Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 94 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7417-1:2004Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements |
62 |
TCVN 6188-2-1:2003Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs |
63 |
TCVN 6950-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules |
64 |
TCVN 6592-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules |
65 |
TCVN 6592-4-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters |
66 |
TCVN 6951-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules |
67 |
TCVN 6592-2:2000Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers |
68 |
TCVN 6615-1:2000Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for appliances. Part 1: General requirements |
69 |
TCVN 6190:1999Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
70 |
TCVN 6434:1998Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations |
71 |
TCVN 6188-1:1996Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung (Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
72 |
TCVN 6190:1996Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
73 |
|
74 |
TCVN 5927:1995Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu bổ xung cho cầu chảy dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Low voltage fuses. Supplementary requirements for fuses used for domestic and similar applications |
75 |
|
76 |
TCVN 4160:1990Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications |
77 |
TCVN 5173:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications |
78 |
TCVN 5174:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods |
79 |
TCVN 4911:1989Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes |
80 |
TCVN 4912:1989Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes |