Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 149 kết quả.

Searching result

121

TCVN 5199:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ nâng cao

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at high temperatures

122

TCVN 4756:1989

Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện

Code of Practice of ground conection and O; conection of electrical equipments

123

TCVN 4899:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests

124

TCVN 4900:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions

125

TCVN 4901:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests

126

TCVN 4902:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests

127

TCVN 4910:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao

Electrical equipments. Test methods by high voltage

128

TCVN 5020:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp

Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage

129

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

130

TCVN 3971:1984

Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung

Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks

131

TCVN 1443:1982

Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử

Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices

132

TCVN 3724:1982

Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định

Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings

133

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

134

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

135

TCVN 2328:1978

Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung

Environment for installing electrical equipments. General definitions

136

TCVN 2548:1978

Sản phẩm kỹ thuật điện. Ghi nhãn. Yêu cầu chung

Electrotechnical products. Marking. General requirements

137

TCVN 2572:1978

Biển báo an toàn về điện

Danger warning signs panels

138

TCVN 2049:1977

Dấu hiệu điện áp

Symbols for voltages

139

TCVN 1611:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods

140

TCVN 1612:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods

Tổng số trang: 8