Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
62 |
TCVN 4255:2008Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP code) |
63 |
|
64 |
TCVN 6099-3:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing |
65 |
TCVN 6099-2:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques. Part 2: Measuring systems |
66 |
TCVN 6099-1:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements |
67 |
TCVN 5699-2-56:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances |
68 |
TCVN 5699-2-54:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam |
69 |
TCVN 5699-2-50:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie |
70 |
TCVN 5699-2-43:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-43: Particular requirements for clothes dryers and towel rails |
71 |
TCVN 5699-2-42:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-42: Yêu cầu cụ thể đối với lò đối lưu cưỡng bức, nồi hấp và lò đối lưu hơi nước, sử dụng điện, dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-42: Particular requirements for commercial electric forced convection ovens, steam cookers and steam-convection ovens |
72 |
TCVN 5699-2-41:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps |
73 |
TCVN 5699-2-38:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-38: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng và vỉ nướng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-38: Particular requirements for commercial electric griddles and griddle grills |
74 |
TCVN 5699-2-37:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers |
75 |
TCVN 5699-2-35:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
76 |
TCVN 5699-2-29:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
77 |
TCVN 5699-2-25:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens |
78 |
TCVN 5699-2-24:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers |
79 |
TCVN 5699-2-10:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
80 |
TCVN 5699-2-7:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines |