Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

101

TCVN 12236:2018

Từ vựng chiếu sáng quốc tế

International Lighting Vocabulary

102

TCVN 12238-1:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links

103

TCVN 12238-5:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links

104

TCVN 12238-7:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt

Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications

105

TCVN 12239:2018

Cầu nhiệt – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng

Thermal-links – Requirements and aplication guide

106

TCVN 7675-0-1:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men

Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire

107

TCVN 7675-13:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200

108

TCVN 7675-21:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155

109

TCVN 7675-22:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180

110

TCVN 7675-35:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt

Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer

111

TCVN 7675-36:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer

112

TCVN 7675-37:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer

113

TCVN 7675-38:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer

114

TCVN 7675-52:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220

Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220

115

TCVN 7675-55:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180

116

TCVN 7675-59:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240

Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240

117

TCVN 11918:2017

Hệ thống điện cho xe điện cá nhân

Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices

118

TCVN 11919-2:2017

Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems

119

TCVN 7722-1:2017

Đèn điện ­– Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm

Luminaires – Part 1: General requirements and tests

120

TCVN 11842:2017

Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của nguồn sáng LED

Projecting long term lumen maintenance of LED light sources

Tổng số trang: 43