Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 12238-1:2018Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với dây chảy cỡ nhỏ Miniature fuses – Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links |
103 |
TCVN 12238-5:2018Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links |
104 |
TCVN 12238-7:2018Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications |
105 |
TCVN 12239:2018Cầu nhiệt – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng Thermal-links – Requirements and aplication guide |
106 |
TCVN 7675-0-1:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire |
107 |
TCVN 7675-13:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
108 |
TCVN 7675-21:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155 |
109 |
TCVN 7675-22:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
110 |
TCVN 7675-35:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer |
111 |
TCVN 7675-36:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
112 |
TCVN 7675-37:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
113 |
TCVN 7675-38:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer |
114 |
TCVN 7675-52:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220 Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220 |
115 |
TCVN 7675-55:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
116 |
TCVN 7675-59:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240 Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240 |
117 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
118 |
TCVN 11919-2:2017Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems |
119 |
TCVN 7722-1:2017Đèn điện – Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm Luminaires – Part 1: General requirements and tests |
120 |
TCVN 11842:2017Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của nguồn sáng LED Projecting long term lumen maintenance of LED light sources |