• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6749-8-1:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12313-1:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường

Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11953-7:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11953-9:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12173-1:2017

Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 1: Đặc tính và yêu cầu chung

Machine tools - Ball splines - Part 1: General characteristics and requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 12160:2017

Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép

Cranes - Proof of competence of steel structures

408,000 đ 408,000 đ Xóa
7

TCVN 11868:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị

Project, programme and portfolio management – Guidance on governance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6306-10-2018

Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh

Power transformers – Part 10: Determination of sound levels

260,000 đ 260,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,418,000 đ