Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 874 kết quả.

Searching result

761

TCVN 4911:1989

Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp

Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes

762

TCVN 4912:1989

Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes

763

TCVN 5020:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp

Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage

764

TCVN 4489:1988

Máy điện quay. Phương pháp đo rung

Rotary electric machines. Methods for measuring vibration

765

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

766

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

767

TCVN 1635:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements

768

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

769

TCVN 4436:1987

Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang

Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters

770

TCVN 4471:1987

Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu

Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols

771

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

772

TCVN 4254:1986

Máy điện quay. Cấp bảo vệ

Rotary electric machines. Degrees of protection

773

TCVN 4256:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements

774

TCVN 4257:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust

775

TCVN 4258:1986

Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu

Rotary electric machines. Symbols for construction types

776

TCVN 4259:1986

Máy điện đồng bộ. Phương pháp thử

Synchronous machines. Test methods

777

TCVN 4272:1986

Máy ổn áp xoay chiều OX-1500 VA

AC voltage stabilizer OX-1500VA

778

TCVN 4274:1986

Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric lamps. Terms and definitions

779

TCVN 4306:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung

Electrical articles for tropical application. General technical specifications

780

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

Tổng số trang: 44