-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1748:1991Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8278:2009Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử Pliers and nippers. Methods of test. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7115:2007Da. Phép thử cơ lý. Chuẩn bị và ổn định mẫu thử Leather. Physical and mechanical tests. Sample preparation and conditioning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1635:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |