Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 872 kết quả.

Searching result

501

TCVN 5699-2-41:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps

502

TCVN 5699-2-38:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-38: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng và vỉ nướng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-38: Particular requirements for commercial electric griddles and griddle grills

503

TCVN 5699-2-37:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers

504

TCVN 5699-2-35:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

505

TCVN 5699-2-29:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers

506

TCVN 5699-2-25:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens

507

TCVN 5699-2-24:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers

508

TCVN 5699-2-10:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines

509

TCVN 5324:2007

Bóng đèn thuỷ ngân cao áp. Yêu cầu về tính năng

High-pressure mercury vapour lamps. Performance specifications

510

TCVN 7697-1:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng

Instrument transformers. Part 1: Current transformers

511

TCVN 7675-4:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130

Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130

512

TCVN 7675-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105

513

TCVN 7671-1:2007

Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự

Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes

514

TCVN 6306-3:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi và khoảng cách ly bên ngoài trong không khí

Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests and external clearances in air

515

TCVN 7592:2006

Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự. Yêu cầu chung về tính năng

Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes. Performance requirements

516

TCVN 7591:2006

Bóng đèn huỳnh quang một đầu. Quy định về an toàn

Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications

517

TCVN 7590-2-8:2006

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-8: yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Lamp controlgear. Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamp

518

TCVN 7590-1:2006

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements

519

TCVN 6479:2006

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

520

TCVN 6306-5:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

Tổng số trang: 44