-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-7:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5660:1992Phụ gia thực phẩm. Quy định chung Food additives. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8604:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7684:2007Phụ kiện dùng cho bóng đèn. Balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang dạng ống). Yêu cầu về tính năng Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |