-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7094-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12184:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7674:2007Balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dang ống. Yêu cầu về tính năng AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
588,000 đ | 588,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12183:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ Information technology - Process assessment - Concepts and terminology |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7684:2007Phụ kiện dùng cho bóng đèn. Balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang dạng ống). Yêu cầu về tính năng Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 888,000 đ |