Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 9631-2:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
242 |
TCVN 9630-2:2013Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage |
243 |
|
244 |
TCVN 9628-2:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices |
245 |
TCVN 9628-1:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 1: Sào cách điện Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 1: Insulating sticks |
246 |
TCVN 9625:2013Bộ đấu nối. Bộ đấu nối dùng để đấu nối các ruột dẫn nhôm trong khối kẹp bằng vật liệu bất kỳ và ruột dẫn đồng trong khối kẹp có thân bằng nhôm Connecting devices. Devices for the connection of aluminium conductors in clamping units of any material and copper conductors in aluminium bodied clamping units |
247 |
TCVN 9624:2013Bộ đấu nối. Đấu nối nhanh dạng dẹt dùng cho ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu về an toàn Connecting devices. Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors. Safety requirements |
248 |
TCVN 9622-2-3:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp xuyên qua cách điện. Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-3: Particular requirements for connecting devices as separate entities with insulation-piercing clamping units |
249 |
TCVN 9622-2-4:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối xoắn Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting devices |
250 |
TCVN 9623-1:2013Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 |
251 |
TCVN 9622-2-2:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu không bắt ren. Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-2: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units |
252 |
TCVN 9622-2-1:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu bắt ren Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screw-type clamping units |
253 |
TCVN 9622-1:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
254 |
TCVN 9621-4:2013Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 4: Ảnh hưởng của sét Effects of current on human beings and livestock. Part 4: Effects of lightning strokes |
255 |
TCVN 9621-5:2013Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 5: Giá trị ngưỡng điện áp tiếp xúc đối với các ảnh hưởng sinh lý Effects of current on human beings and livestock. Part 5: Touch voltage threshold values for physiological effects |
256 |
TCVN 9620-1:2013Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 1: Thiết bị thử nghiệm Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 1: Test apparatus |
257 |
TCVN 9619-2:2013Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity |
258 |
TCVN 9619-1:2013Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 1: Xác định hàm lượng khí Axit Halogen Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 1: Determination of the halogen acid gas content |
259 |
TCVN 9618-3:2013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV được thử nghiệm trong hộp kim loại Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 3: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV tested in a metal enclosure |
260 |
TCVN 9618-25:2013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 25: Quy trình và yêu cầu. Cáp sợi quang Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 25: Procedures and requirements. Optical fibre cables |