-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11182:2015Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36 Sensory analysis - Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11568:2016Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa. Wood adhesives – Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2519:1978Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-3-6:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |