-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14119:2024Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10896:2015Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45 Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11562:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10664-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10815:2015Xà phòng - Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol Soaps - Determination of content of ethanol-insoluble matter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 10853:2015Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn) Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7699-3-5:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 648,000 đ | ||||