Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R5R2R9R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7699-3-6:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60068-3-6:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.020 - Kỹ thuật điện nói chung
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp thống nhất và tái lập được để xác nhận rằng tủ thử nhiệt độ và độ ẩm, khi không tải, phù hợp với các yêu cầu quy định ở các quy trình thử nghiệm khí hậu của bộ IEC 60068-2 và dùng cho người sử dụng khi giám sát thường xuyên tính năng của tủ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7699-3-5 (IEC 60068-3-5), Thử nghiệm môi trường-Phần 3-5:Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn-Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ. TCVN 7699-3-7 (IEC 60068-3-7), Thử nghiệm môi trường-Phần 3-7:Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn-Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và thử nghiệm B (có tải) TCVN 9595-3:2013 (ISO/IEC Guide 98-3:2008), Hướng dẫn biểu diễn độ không đảm bảo đo) IEC 60068-3-4, Environmental testing-Part 3-4:Supporting documentation and guidance-Damp heat tests (Thử nghiệm môi trường-Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn-Thử nghiệm nóng ẩm) IEC 60584-1, Thermocouples-Part 1:Reference tables (Nhiệt ngẫu-Phần 1:Bảng tham chiếu) IEC 60751, Industrial platinum resistance, thermometer sensors (Điện trở bạch kim công nghiệp, cảm biến đo nhiệt độ) ISO 10012-1, Quality assurance requirements for measuring equipment-Part 1:Metrological confirmation system for measuring equipment (Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với thiết bị đo-Phần 1:Hệ thống xác nhận đo lường đối với thiết bị đo) ISO 10012-2, Quality assurance requirements for measuring equipment-Part 2:Guidelines for control of measurement processes (Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với thiết bị đo-Phần 2:Hướng dẫn kiểm soát các quy trình đo) ISO 4677-1, Atmospheres for conditioning and testing-Determination of relative humidity-Part 1:Aspirated psychrometer method (Khí quyển đối với ổn định trước và thử nghiệm-Xác định độ ẩm tương đối-Phần 1:Phương pháp ẩm kế bầu ướt bầu khô kiểu hút) |
Quyết định công bố
Decision number
3616/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2014
|