Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 1841 |
TCVN 13330:2021Công trình cảng biển - Yêu cầu bảo trì Marine Port Facilities - Maintennance Requirements |
| 1842 |
TCVN 8393:2021Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật Fishing gear materials – Technical requirements |
| 1843 |
TCVN 8761-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 4: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy tinh dầu Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 4: Non-timber forest product tree for essential oil |
| 1844 |
TCVN 8761-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 5: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân thảo, dây leo lấy củ Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 5: Non-timber forest product herbaceous and climbing plants for tuber |
| 1845 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
| 1846 |
TCVN 8761-7:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 7: Nhóm loài song mây Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 7: Rattan species |
| 1847 |
|
| 1848 |
TCVN 6170-13:2021Giàn cố định trên biển - Phần 13: Quản lý tính toàn vẹn của kết cấu |
| 1849 |
|
| 1850 |
TCVN 9155:2021Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật trong khảo sát địa chất Hydraulic structures - Technical requirements of geological survey |
| 1851 |
TCVN 13349:2021Dịch vụ tiếp nhận, truyền phát, xử lý thông tin an ninh hàng hải Service for receiving, distributing, processing of maritime security information |
| 1852 |
|
| 1853 |
TCVN 13340:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý – Thông tin liên quan đến an toàn trong hệ thống truyền dẫn Communication, signalling and processing systems - Safety-related communication in transmission systems |
| 1854 |
TCVN 11820-5:2021Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 5: Công trình bến Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 5: Wharves |
| 1855 |
TCVN 13335:2021Ứng dụng đường sắt - Hệ thống gom điện - Cần lấy điện, các phương pháp thử đối với dải tiếp xúc Railway applications - Current collection systems - Pantographs, testing methods for contacst strips |
| 1856 |
TCVN 13336:2021Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - Nguyên tắc bảo vệ đối với hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều Railway applications - Fixed installations - Protection principles for AC and DC electric tration systems |
| 1857 |
TCVN 13337-3:2021Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - An toàn điện, nối đất và mạch điện hồi lưu - Phần 3: Tương tác lẫn nhau giữa các hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual Interaction of a.c. and d.c. traction systems |
| 1858 |
TCVN 13338-1:2021Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 1: Yêu cầu cơ bản - Khe hở không khí và chiều dài đường rò đối với các thiết bị điện, điện tử Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equiqment |
| 1859 |
TCVN 13338-2:2021Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection |
| 1860 |
TCVN 13339:2021Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock |
