Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.331 kết quả.

Searching result

15981

TCVN 5247:1990

Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat

Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents

15982

TCVN 5250:1990

Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật

Roasted coffee. Specifications

15983

TCVN 5251:1990

Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật

Ground coffee. Specifications

15984

TCVN 5254:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu

Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content

15985

TCVN 5255:1990

Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu

Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen

15986

TCVN 5256:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu

Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content

15987

TCVN 5257:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới

Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis)

15988
15989

TCVN 5259:1990

Chuối xanh. Điều kiện làm chín

Green bananas. Ripening conditions

15990

TCVN 5260:1990

Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa

Bee products. Terms and definitions

15991

TCVN 5261:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu

Bee products. Sampling methods

15992

TCVN 5262:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp thử cảm quan

Bee products - Sensory methods

15993

TCVN 5263:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Bee products. Determination of water content

15994

TCVN 5264:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước

Bee products. Determination of water-insoluble solid content

15995

TCVN 5265:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số

Bee products. Determination of total nitrogen content

15996

TCVN 5266:1990

Sản phẩm ong - Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do

Bee products - Determination of reduction sugar content

15997

TCVN 5267:1990

Mật ong tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật

Honey. Specifications

15998

TCVN 5268:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza

Honey. Determination of diastase index

15999

TCVN 5269:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza

Honey. Determination of sucrose content

16000

TCVN 5270:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF)

Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content

Tổng số trang: 967