• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 73:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5041:1990

Tín hiệu báo nguy ở nơi làm việc. Tín hiệu âm thanh báo nguy

Danger signals for work places. Auditory danger signals

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ