• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1280:1981

Lợn giống. Phương pháp giám định

Breed pigs. Method of verification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4080:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7462-1:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc. Phần 1: Thanh của giá chở hàng

Road vehicles. Roof load carriers. Part 1: Roof bars 

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5039:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ