-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13589-18:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 18: Phương pháp điện từ tần số cao Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 18: High frequency electromagnetic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5234:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi) Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5045:1990Hợp kim cứng không chứa vonfram. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Non-tungsten hard metals. Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |