Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

13601

TCVN 6333:2001

Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức

White sugar. Method of determination of colour. Official

13602

TCVN 6438:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

13603

TCVN 6495-2:2001

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu

Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling

13604

TCVN 6592-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung

Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules

13605

TCVN 6592-4-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters

13606

TCVN 6611-1:2001

Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Printed boards. Part 1: Generic specification

13607

TCVN 6611-2:2001

Tấm mạch in. Phần 2: Phương pháp thử

Printed boards. Part 2: Test methods

13608

TCVN 6611-3:2001

Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in

Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards

13609

TCVN 6627-2:2001

Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo)

Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles

13610

TCVN 6627-2A:2001

Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng

Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method

13611

TCVN 6688-1:2001

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ

Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods

13612

TCVN 6769:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval

13613

TCVN 6771:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

13614

TCVN 6785:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval

13615

TCVN 6786:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval

13616

TCVN 6787:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu

Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval

13617

TCVN 6788:2001

Kẹp phẫu tích

Surgical forceps

13618

TCVN 6789:2001

Kẹp mạch máu

Hemostatic forceps

13619

TCVN 6790:2001

Giường bệnh nhân đa năng

Universal patient bed

13620

TCVN 6791:2001

Tủ sấy tiệt trùng

Sterilize electrical oven

Tổng số trang: 967