Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

10501

TCVN 4546:2009

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

10502

 TCVN 4523:2009

 Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publication. Classification, structure and formal presentation

10503

TCVN 4524:2009

Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu

Documentation. Abstracts for publications and documentation

10504

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

10505

TCVN 4501-1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles

10506

TCVN 4501-2:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

10507

TCVN 4501-3:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm

Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets

10508

TCVN 4501-4:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites

10509

TCVN 4501-5:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites

10510

TCVN 4444:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục

Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes

10511

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

10512

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

10513

TCVN 4443:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp

Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes

10514

TCVN 4391:2009

Khách sạn du lịch - Xếp hạng

Tourist hotel - Gradation

10515

TCVN 4393:2009

Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương

Steels. Micrographic determination of the apparent grain size

10516

TCVN 4441:2009

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc

Methods of random sampling of products of piece form

10517

TCVN 4208:2009

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật chung

Vane pump. General technical requirements

10518

TCVN 4296:2009

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatit ores. Specifications

10519

TCVN 4381:2009

Tôm vỏ đông lạnh

Headless shell-on frozen shrimp

10520

 TCVN 4183:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực)

Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures)

Tổng số trang: 950