Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

18121

TCVN 2665:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Drinking water. Determination of lead content

18122

TCVN 2666:1978

Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Drinking water - Determination of copper content

18123

TCVN 2667:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm

Drinking water. Determination of zinc content

18124

TCVN 2668:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Drinking water. Determination of manganese content

18125

TCVN 2669:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Drinking water. Determination of total iron content

18126

TCVN 2670:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen

Drinking water. Determination of selenium content

18127

TCVN 2671:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ

Drinking water. Determination of the organic substances content

18128

TCVN 2672:1978

Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số

Drinking water. Determination of total hardness

18129

TCVN 2673:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do

Drinking water. Determination of free chlorine content

18130

TCVN 2674:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli

Drinking water. Determination of beryllium content

18131

TCVN 2675:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen

Drinking water. Determination of the molybdenum content

18132

TCVN 2676:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu

Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample

18133

TCVN 2677:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc

Drinking water. Determination of silver content

18134

TCVN 2678:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng

Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness

18135

TCVN 2679:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu

Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling

18136

TCVN 2680:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Drinking water. Determination of micro-organisms

18137

TCVN 2681:1978

Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC

Water. Viscosity of water at 20oC

18138

TCVN 2684:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan

Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance

18139

TCVN 2685:1978

Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan

Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content

18140

TCVN 2686:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua

Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content

Tổng số trang: 956