Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13681

TCVN 6634:2000

Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC)

Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC)

13682

TCVN 6635:2000

Chất lượng nước. Xác định borat. Phương pháp đo phổ dùng azometin-H

Water quality. Determination of borate. Spectrometric method using azomethine-H

13683

TCVN 6636-1:2000

Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit

Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity

13684

TCVN 6636-2:2000

Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat

Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity

13685

TCVN 6637:2000

Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh

Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue

13686

TCVN 6638:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda

Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy

13687

TCVN 6639:2000

Đui đèn xoáy ren eđison

Edison screw lampholders

13688

TCVN 6640:2000

Rau, quả và sản phẩm rau quả. Phương pháp định tính phát hiện sunfua đioxit

Fruits, vegetables and derived products. Qualitative method for the detection of sunfur dioxide

13689

TCVN 6641:2000

Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số

Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content

13690

TCVN 6642:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố)

Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis)

13691

TCVN 6643:2000

Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết

Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant

13692

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

13693

TCVN 6645:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\")

Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\")

13694

TCVN 6646:2000

Chất lượng đất. Xác định khả năng trao đổi cation thực tế và độ bão hoà bazơ bằng cách sử dụng dung dịch bari clorua

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution

13695

TCVN 6647:2000

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses

13696

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

13697

TCVN 6649:2000

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ

Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia

13698

TCVN 6650:2000

Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng

Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity

13699

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

13700

TCVN 6652:2000

Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp

Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography

Tổng số trang: 956