Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13621
13622

TCVN 6590:2000

Bàn khám phụ khoa

Gynaecological examination table

13623

TCVN 6591-4:2000

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use

13624

TCVN 6592-2:2000

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat

Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers

13625

TCVN 6593:2000

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method

13626

TCVN 6594:2000

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế

Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method

13627

TCVN 6595:2000

Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Yêu cầu kỹ thuật

X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Technical requirements

13628

TCVN 6596:2000

Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử

X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure

13629

TCVN 6597:2000

Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method

13630

TCVN 6598:2000

Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch

Raw materials for construction ceramics. Feldspar

13631

TCVN 6599:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content

13632

TCVN 6600:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure

Animal feeding stuffs. Determination of urea content

13633

TCVN 6601:2000

Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại

Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans

13634

TCVN 6602:2000

Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee in bags. Guide to storage and transport

13635

TCVN 6603:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp

Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography

13636

TCVN 6604:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn)

Coffee. Determination of caffeine content (reference method)

13637

TCVN 6605:2000

Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu

Instant coffee in cases with liners. Sampling

13638

TCVN 6606:2000

Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt

Instant coffee. Size analysis

13639

TCVN 6607:2000

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion

13640

TCVN 6608:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ

Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester

Tổng số trang: 956