Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
11301 |
TCVN 7835-F09:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton |
11302 |
TCVN 7835-F07:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric |
11303 |
TCVN 7835-F06:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric |
11304 |
|
11305 |
TCVN 7822:2007Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers |
11306 |
TCVN 7823-1:2007Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system |
11307 |
TCVN 7821:2007Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests |
11308 |
TCVN 7820-2:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes |
11309 |
TCVN 7819:2007Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu Information technology. Notation of format for data element values |
11310 |
TCVN 7818-2:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
11311 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
11312 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
11313 |
TCVN 7817-1:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework |
11314 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
11315 |
TCVN 7812-2:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method |
11316 |
TCVN 7813:2007Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content |
11317 |
TCVN 7814:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products |
11318 |
TCVN 7815:2007Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method |
11319 |
TCVN 7811-3:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method |
11320 |
TCVN 7804:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids |