Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.429 kết quả.

Searching result

501

TCVN 14333-8:2025

Phương tiện giao thông đường bộ – Giao diện truyền thông tin từ xe đến lưới điện – Phần 8: Yêu cầu về tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý cho truyền thông tin không dây

Road vehicles – Vehicle to grid communication interface – Part 8: Physical layer and data link layer requirements for wireless communication

502

TCVN 14384:2025

Thạch cao và sản phẩm thạch cao – Phương pháp phân tích hóa học

Standard test methods for Chemical Analysis of Gypsum and Gypsum Products

503

TCVN 14385:2025

Kính xây dựng – Kính dán quang điện mặt trời sử dụng trong công trình xây dựng

Glass in building – Laminated solar photovoltaic glass for use in buildings

504

TCVN 14300-5:2025

Tấm nhiều lớp ép áp lực cao (HPL, HPDL) – Loại sử dụng nhựa nhiệt rắn (thường gọi là tấm laminate) – Phần 5: Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho tấm laminate có chiều dày nhỏ hơn 2 mm được dán với tấm nền sử dụng làm ván lát sàn nhiều lớp.

High-pressure decorative laminates (HPL, HPDL) – Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) – Part 5: Classification and specification for flooring grade laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates

505

TCVN 14300-6:2025

Tấm nhiều lớp ép áp lực cao (HPL, HPDL) – Loại sử dụng nhựa nhiệt rắn (thường gọi là tấm laminate) – Phần 6: Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho tấm laminate cứng (compact laminate) có chiều dày lớn hơn hoặc bằng 2 mm sử dụng ngoài trời.

High-pressure decorative laminates (HPL, HPDL) – Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) – Part 6: Classification and specification for exterior–grade compact laminates of thickness 2mm and greater

506

TCVN 14300-7:2025

Tấm nhiều lớp ép áp lực cao (HPL, HPDL) – Loại sử dụng nhựa nhiệt rắn (thường gọi là tấm laminate) – Phần 7: Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho tấm laminate có bề mặt trang trí theo thiết kế.

High–pressure decorative laminates (HPL, HPDL) – Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) – Part 7: Classification and specification for design laminates

507

TCVN 14300-8:2025

Tấm nhiều lớp ép áp lực cao (HPL, HPDL) – Loại sử dụng nhựa nhiệt rắn (thường gọi là tấm laminate) – Phần 8: Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho tấm laminate có lõi khác loại.

High-pressure decorative laminates (HPL, HPDL) – Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) – Part 8: Classification and specification for alternative core laminates

508

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

509

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

510

TCVN 13969:2024

Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects

511

TCVN 13966-1:2024

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi

Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements

512

TCVN 13992:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em

Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain

513

TCVN 13993:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè

Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain

514

TCVN 13994:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá

Traceability – Requirements for tobacco production progress

515

TCVN 13995:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế

Traceability – Requirement for supply chain of medical devices

516

TCVN 13996:2024

Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế

Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices

517

TCVN 5687:2024

Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế

Ventilation and Air conditioning – Design requirements

518

TCVN 13567-4:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25%

Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25%

519

TCVN 13937-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 1: General Requirements

520

TCVN 13937-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 2: Thiết kế hệ thống, các hệ thống con và các thành phần

Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 2: System Design, Subsystems and Components

Tổng số trang: 972