Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

2301

TCVN 12721-3:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cầu trượt

Playground equipment and surfacing – Part 3: Additions specific safety requirements and test methods for slides

2302

TCVN 12721-2:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đu

Playground equipment and surfacing – Part 2: Additions specific safety requirements and test methods for swings

2303

TCVN 12754:2020

Hố ga cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U)

Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Manholes for Domestic Wastewater System

2304

TCVN 12755:2020

Hộp kiểm soát kỹ thuật cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U)

Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Inspection Chamber for Domestic Wastewater System

2305

TCVN 12883:2020

Xăng nền để pha chế xăng sinh học - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Base gasoline used for blending gasohol − Specifications and test methods

2306

TCVN 13175:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Ký mã

Information technology — Security techniques — Signcryption

2307

TCVN 9981:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng

Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance

2308

TCVN 9802-7:2020

Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) - Phần 7: Giao thức bản tin điều khiển Internet

Internet Protocol version 6 (IPv6) - Part 7: Internet Control Message Protocol

2309

TCVN 12669-11:2020

An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV

2310

TCVN 12669-1:2020

An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements

2311

TCVN 12982:2020

Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại

Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded

2312

TCVN 12980:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Bao bì sản phẩm

Supply chain applications of RFID — Product packaging

2313

TCVN 12981:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm

Supply chain applications of RFID — Product tagging

2314

TCVN 12978:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI)

Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

2315

TCVN 12979:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải

Supply chain applications of RFID — Transport units

2316

TCVN 13015:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ

Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods

2317

TCVN 12977:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng

Supply chain applications of RFID — Freight containers

2318

TCVN 13013-2:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method

2319

TCVN 13014:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế

Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method

2320

TCVN 13011:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography

Tổng số trang: 958