Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 95 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11722-12:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders |
22 |
TCVN 11722-11:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers |
23 |
TCVN 11722-10:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 10: Búa khoan đập, búa đập và búa phá bê tông. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 10: Percussive drills, hammers and breakers |
24 |
TCVN 11722-1:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders |
25 |
TCVN 11721-11:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Đo rung ở tay cầm – Phần 11: Dụng cụ dẫn động chi tiết kẹp chặt. Hand– held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools |
26 |
TCVN 10605-1:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General |
27 |
TCVN 10605-2:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors |
28 |
TCVN 10605-3:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines |
29 |
TCVN 10605-4:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment |
30 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
31 |
|
32 |
TCVN 7996-2-8:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers |
33 |
TCVN 7996-2-4:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type |
34 |
TCVN 7996-2-3:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders |
35 |
TCVN 7996-2-15:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers |
36 |
TCVN 7996-2-16:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers |
37 |
TCVN 7996-2-17:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers |
38 |
TCVN 7996-2-18:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools |
39 |
TCVN 7996-2-9:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers |
40 |
TCVN 7996-2-23:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools |