-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10736-33:2017Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS) Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS) |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7548:2005Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-2-3:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 580,000 đ |