Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 133 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10665-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines |
22 |
TCVN 10665-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table |
23 |
TCVN 9704:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy |
24 |
TCVN 7687-3:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 3 : Máy có trụ máy và bàn máy di động Machine tools.Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 3: Machines with movable column and movable table |
25 |
TCVN 7687-1:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 1: Machines with fixed column and movable table |
26 |
TCVN 7687-2:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 2: Máy có trụ máy di động và bàn máy cố định Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
27 |
TCVN 7011-9:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations |
28 |
TCVN 7011-8:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động Test code for machine tools. Part 8: Vibrations |
29 |
TCVN 7011-7:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation |
30 |
TCVN 10171:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20 Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy |
31 |
TCVN 7011-10:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50 Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools |
32 |
TCVN 7977:2008An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp Machine-tools safety. Safety requirements for the design and construction of work holding chucks |
33 |
TCVN 3587:2008Điều kiện nghiệm thu máy khoan cần điều chỉnh được độ cao của cần. Kiểm độ chính xác Acceptance conditions for radial drilling machines with the arm adjustable in height. Testing of accuracy |
34 |
TCVN 2002:2008Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy |
35 |
TCVN 1034:2008Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability |
36 |
TCVN 7689:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài thẳng đứng và bàn máy chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. machine tools. Test conditions for surface grindingmachines with vertical grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy |
37 |
TCVN 7691:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có hai trụ. Máy mài có băng trượt. Kiểm độ chính xác Test conditions for surface grinding machines with two columns. Machines for grinding slideways. Testing of the accuracy |
38 |
TCVN 7688:2007Điều kiện kiểm máy mài tròn trong có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác Test conditions for internal cylindrical grinding machines with horizontal spindle. Testing of accuracy |
39 |
TCVN 7683-1:2007Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang, Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horiaontal spindle. |
40 |
TCVN 7687-2:2007Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |