Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 51 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13591:2023Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng Multi air conditioners – Energy Efficiency |
2 |
TCVN 13256:2021Máy điều hòa không khí VRF/VRV – Hiệu suất năng lượng VRF/VRV Air Conditioners – Energy Efficiency |
3 |
TCVN 7830:2021Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
4 |
TCVN 13139:2020Máy điều hòa không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió không ống gió, xách tay, có một ống gió thải – Thử và xác định thông số tính năng Non-ducted portable air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps having a single exhaust duct – Testing and rating for performance |
5 |
TCVN 13138:2020Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance |
6 |
TCVN 6577:2020Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió có ống gió – Thử và xác định thông số tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance |
7 |
TCVN 6576:2020Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và xác định thông số tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps – Testing and rating for performance |
8 |
TCVN 9981:2020Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance |
9 |
TCVN 5699-2-40:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
10 |
|
11 |
TCVN 7827:2015Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency |
12 |
TCVN 7830:2015Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
13 |
TCVN 9439:2013Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn Industrial fans. Performance testing using standardized airways |
14 |
TCVN 9440:2013Quạt công nghiệp. Thử đặc tính tại hiện trường Industrial fans. Performance testing in situ |
15 |
TCVN 10236:2013Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
16 |
TCVN 10273-1:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor |
17 |
TCVN 10273-2:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor |
18 |
TCVN 10273-3:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor |
19 |
TCVN 6576:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió - Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps - Testing and rating for performance |
20 |
TCVN 6577:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |