Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 102 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 2144:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa Fluid power systems and components. Nominal pressures |
22 |
|
23 |
TCVN 5634:1991Bơm cấp nước ly tâm. Yêu cầu kỹ thuật Water centrifugal pumps. Technical requirements |
24 |
TCVN 5193:1990Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing |
25 |
|
26 |
|
27 |
TCVN 3901:1984Xilanh thủy lực. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Hydraulic cylinders. Acceptance rules and test methods |
28 |
TCVN 3603:1981Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2 Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
29 |
TCVN 2862:1979Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung Hydraulic control equipments. General specifications |
30 |
TCVN 2863:1979Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters |
31 |
TCVN 2864:1979Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2 Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
32 |
|
33 |
TCVN 2866:1979Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2 Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2 |
34 |
TCVN 2869:1979Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2 |
35 |
|
36 |
TCVN 2387:1978Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements |
37 |
TCVN 2388:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
38 |
TCVN 2389:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Reduce tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
39 |
TCVN 2390:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
40 |
TCVN 2391:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |