Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 102 kết quả.

Searching result

21

TCVN 2144:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa

Fluid power systems and components. Nominal pressures

22

TCVN 8017:2008

Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số

Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters

23

TCVN 5634:1991

Bơm cấp nước ly tâm. Yêu cầu kỹ thuật

Water centrifugal pumps. Technical requirements

24

TCVN 5193:1990

Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing

25

TCVN 4944:1989

Dẫn động thủy lực. Phương pháp thử chung

Hydraulic drives. General test methods

26

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

27

TCVN 3901:1984

Xilanh thủy lực. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Hydraulic cylinders. Acceptance rules and test methods

28

TCVN 3603:1981

Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2

Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2

29

TCVN 2862:1979

Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic control equipments. General specifications

30

TCVN 2863:1979

Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số

Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters

31

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

32

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

33

TCVN 2866:1979

Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2

Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2

34

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

35

TCVN 2870:1979

Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2

Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2

36

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements

37

TCVN 2388:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

38

TCVN 2389:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Reduce tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

39

TCVN 2390:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

40

TCVN 2391:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

Tổng số trang: 6