• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8785-3:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu.

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11414-5:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2388:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ