Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 117 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 3008:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions |
82 |
TCVN 3009:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions |
83 |
TCVN 3010:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions |
84 |
TCVN 1292:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures |
85 |
TCVN 1293:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Elbows. Types |
86 |
TCVN 1295:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren trong có đai ốc nối Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Female elbows with union nuts. Types |
87 |
TCVN 1296:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren ngoài có đai ốc nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows with union nuts. Types |
88 |
TCVN 1297:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Tees. Types |
89 |
TCVN 1298:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped tees. Types |
90 |
TCVN 1299:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped tees. Types |
91 |
TCVN 1300:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc ống cong Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curve tees. Types |
92 |
TCVN 1301:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped curved tees. Types |
93 |
TCVN 1302:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped curved tees. Types |
94 |
TCVN 1303:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc hai ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curved double-tube tees. Types |
95 |
TCVN 1304:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Double swept space tees. Types |
96 |
TCVN 1305:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped double swept space tees. Types |
97 |
TCVN 1306:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Crosses. Types |
98 |
TCVN 1307:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped crosses. Types |
99 |
TCVN 1308:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped crosses. Types |
100 |
TCVN 1309:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Swept crosses. Types |