• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1292:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1297:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Tees. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1305:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped double swept space tees. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1303:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc hai ống cong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curved double-tube tees. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1296:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren ngoài có đai ốc nối. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows with union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1293:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Elbows. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ