• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8350:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 301:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6491:1999

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học

Water quality. Determination of the chemical oxigen demand

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6535:1999

Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng

Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 1300:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc ống cong

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curve tees. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ