-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13589-16:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 16: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 16: Determine class boundarries by radioactive methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5636:1991Thiết bị đúc. Yêu cầu an toàn Foundry equipment. Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4857:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1292:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |