-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1282:1981Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng Breed fat sows. Quality gradation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3:1974Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ System for design documentation. Scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1292:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||