• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13435-3-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5615:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ

Tea. Method for determination of foreign matters content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7921-2-1:2008

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-1: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Nhiệt độ và độ ẩm

Classification of environmental conditions. Part 2-1: Environmental conditions appearing in nature - Temperature and humidity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 12619-1:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng

Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 1304:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Double swept space tees. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ