Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 309 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 9832:2013Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests |
82 |
TCVN 10098-7:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity |
83 |
TCVN 10098-5:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system |
84 |
TCVN 10097-5:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system |
85 |
TCVN 10097-3:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings |
86 |
TCVN 10097-1:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General |
87 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
88 |
TCVN 10181:2013Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8 Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application |
89 |
TCVN 9576:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value |
90 |
TCVN 9577:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness |
91 |
TCVN 9578:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling |
92 |
TCVN 9562:2013Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh Glass-reinforced thermosetting plastics pipes |
93 |
|
94 |
|
95 |
TCVN 6242:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt. Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating |
96 |
TCVN 8491-5:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 5: Fitness for purpose of the system |
97 |
TCVN 8491-4:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves |
98 |
TCVN 8491-3:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings |
99 |
TCVN 8491-2:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 2: Ống Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 2: Pipes |
100 |
TCVN 8491-1:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 1: General |