Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 88 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6550:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
22 |
TCVN 10120:2013Chai chứa khí. Chai bằng hợp kim nhôm, hàn, nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. 62 Gas cylinders -- Refillable welded aluminium-alloy cylinders -- Design, construction and testing |
23 |
TCVN 10121:2013Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12 Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves |
24 |
TCVN 10122:2013Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18 Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling |
25 |
TCVN 10123:2013Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24 Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders |
26 |
TCVN 10124:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33 Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection |
27 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |
28 |
TCVN 6874-3:2013Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere |
29 |
TCVN 6874-4:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement |
30 |
TCVN 7389:2013Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14 Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders |
31 |
TCVN 8607-3:2010Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải. Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners |
32 |
TCVN 8366:2010Bình chịu áp lực - Yêu cầu về thiết kế và chế tạo Pressure vessels - Requirements of design and manufacture |
33 |
TCVN 6550-2:2008Chai chứa khí. Khí và hỗn hợp khí. Phần 2: Xác định khả năng oxy hoá của các khí và hỗn hợp khí độc hại và ăn mòn Gas cylinders. Gases and gas mixtures. Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures |
34 |
TCVN 6486:2008Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation |
35 |
TCVN 6873:2007Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
36 |
TCVN 6871:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
37 |
TCVN 6715:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinders for dissolved acetylene. Inspection at time of filling |
38 |
TCVN 6551:2007Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
39 |
|
40 |
TCVN 6294:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders. Welded carbon-steel gas cylinders. Periodic inspection and testing |