Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13591:2023

Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng

Multi air conditioners – Energy Efficiency

2

TCVN 13794:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

3

TCVN 13796:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

4

TCVN 13797:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification

5

TCVN 8639:2023

Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm

Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters

6

TCVN 13891-1:2023

Bình chịu áp lực và hệ thống đường ống công nghệ lắp đặt trên phương tiện thăm dò, khai thác và xử lý dầu khí trên biển – Phần 1: Phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở phân tích rủi ro

Pressure Vessel and process Piiing System installed on Offshore installattions used for oil and gas exploration and production – Part 1: Method of risk–base inspections

7

TCVN 13502:2022

Yêu cầu chung cho các bộ phận sử dụng trong ống và cống thoát nước

General requirements for components used in drains and sewers

8

TCVN 13503-1:2022

Khớp nối mềm – Phần 1: Yêu cầu về tính năng

Flexible coupling – Part 1: Performance requirements

9

TCVN 13503-2:2022

Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại

Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes

10

TCVN 13256:2021

Máy điều hòa không khí VRF/VRV – Hiệu suất năng lượng

VRF/VRV Air Conditioners – Energy Efficiency

11

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

12

TCVN 7830:2021

Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

13

TCVN 12638:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

14

TCVN 8637:2021

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

15

TCVN 13139:2020

Máy điều hòa không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió không ống gió, xách tay, có một ống gió thải – Thử và xác định thông số tính năng

Non-ducted portable air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps having a single exhaust duct – Testing and rating for performance

16

TCVN 13138:2020

Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng

Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance

17

TCVN 6577:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió có ống gió – Thử và xác định thông số tính năng

Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance

18

TCVN 6576:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và xác định thông số tính năng

Non-ducted air conditioners and heat pumps – Testing and rating for performance

19

TCVN 12983:2020

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Bồn vận chuyển LNG trên phương tiện giao thông đường bộ - Yêu cầu chung về thiết kế, chế tạo, kiểm tra và thử nghiệm

Liquefied natural gas (LNG) - LNG transportable vessels by road - General requirement of design, fabrication, inspection and testing

20

TCVN 12754:2020

Hố ga cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U)

Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Manholes for Domestic Wastewater System

Tổng số trang: 32