Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

101

TCVN 1573:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

102

TCVN 4112:1985

Ổ lăn. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Terms and definitions

103

TCVN 4171:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín

Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals

104

TCVN 4172:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn

Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency

105

TCVN 4173:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ

Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life

106

TCVN 4174:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương

Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads

107

TCVN 4175:1985

Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions

108

TCVN 3776:1983

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and roller bearings. Conventional symbol system

109

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

110

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

111

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

112

TCVN 2527:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions

113

TCVN 2528:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

114

TCVN 2529:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions

115

TCVN 2530:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions

116

TCVN 2531:1978

Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions

117

TCVN 2532:1978

Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions

118

TCVN 2533:1978

Thân ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Housings. Specifications

119

TCVN 2535:1978

Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions

120

TCVN 2537:1978

Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions

Tổng số trang: 8