-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1514:1985Ổ lăn. ổ đũa côn chặn Rolling bearings. Thrust tapered roller bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2537:1978Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1482:1985Ổ lăn. Lắp ghép Rolling bearings - sits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12084:2017Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2525:1978Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4172:1985Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |