Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 179 kết quả.

Searching result

141

TCVN 2520:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes

142

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

143

TCVN 2522:1978

Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản

Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions

144

TCVN 2523:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions

145

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

146

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

147

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

148

TCVN 2527:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions

149

TCVN 2528:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

150

TCVN 2529:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions

151

TCVN 2530:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions

152

TCVN 2531:1978

Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions

153

TCVN 2532:1978

Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions

154

TCVN 2533:1978

Thân ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Housings. Specifications

155

TCVN 2534:1978

Nắp kín. Kết cấu và kích thước

Blind caps. Structure and dimensions

156

TCVN 2535:1978

Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions

157

TCVN 2536:1978

Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước

Caps with fat grooves. Structure and dimensions

158

TCVN 2537:1978

Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions

159

TCVN 2220:1977

Tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản ổ lăn trên bản vẽ lắp

System for design documentation. Simplified representation of rolling angular contact bearings on assembling drawings

160

TCVN 1482:1974

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings sits

Tổng số trang: 9