Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 179 kết quả.

Searching result

101

TCVN 1509:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings

102

TCVN 1510:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy

Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings

103

TCVN 1511:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn bốn dãy

Rolling bearings. Four-row tapered roller bearings

104

TCVN 1512:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles

105

TCVN 1513:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring

106

TCVN 1514:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn chặn

Rolling bearings. Thrust tapered roller bearings

107

TCVN 1515:1985

Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings

108

TCVN 1516:1985

Ổ lăn. ổ đũa cầu chặn đỡ một dãy

Rolling bearings. Single-row thrust radial spherical roller bearings

109

TCVN 1558:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

110

TCVN 1559:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

111

TCVN 1560:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 47 đến 110 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 47 till 110 mm. Basic dimensions

112

TCVN 1561:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 110 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

113

TCVN 1562:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

114

TCVN 1563:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

115

TCVN 1564:1985

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions

116

TCVN 1565:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

117

TCVN 1566:1985

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm - Basic dimensions

118

TCVN 1567:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

119

TCVN 1568:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

120

TCVN 1569:1985

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions

Tổng số trang: 9