Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 128 kết quả.

Searching result

81

TCVN 1891:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions

82

TCVN 1892:1976

Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

83

TCVN 1893:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

84

TCVN 1894:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions

85

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

86

TCVN 99:1963

Bulông tinh đầu vuông. Kích thước

Square head finished bolts. Dimensions

87

TCVN 94:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có ngạnh dùng cho gỗ. Kích thước

Large button nib head semifinished bolts used for wood. Dimensions

88

TCVN 88:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng. Kích thước

Hexagon fit head semifinished bolts. Dimensions

89

TCVN 87:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to. Kích thước

Large hexagon head semifinished bolts. Dimensions

90

TCVN 84:1963

Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước

Rough square head rough bolts. Dimensions

91

TCVN 83:1963

Bulông thô đầu vuông to. Kích thước

Large rough square head bolts. Dimensions

92

TCVN 82:1963

Bulông thô đầu vuông nhỏ. Kích thước

Small rough square head bolts. Dimensions

93

TCVN 81:1963

Bulông thô đầu vuông. Kích thước

Rough square head bolts. Dimensions

94

TCVN 71:1963

Vít dùng cho kim loại. Yêu cầu kỹ thuật

Screws used for metal work. Specifications

95

TCVN 47:1963

Phần cuối của bulông, vít và vít cấy - Kích thước

Screw, bolt and stud ends - Dimensions

96

TCVN 128:1963

Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu

Fastener - Acceptance rules, packing and labelling

97

TCVN 102:1963

Đai ốc thô sáu cạnh - Kích thước

Hexagon nuts (rough precision) - Dimensions

98

TCVN 101:1963

Bulông thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Bolts for common purpose. Specifications

99

TCVN 100:1963

Bulông tinh đầu vuông nhỏ có cổ định hướng. Kích thước

Small square head fit finished bolts. Dimensions

100

TCVN 98:1963

Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ dùng ghép vào lỗ đã doa - Kích thước

High precision bolts with hexagon reduced head - Dimensions

Tổng số trang: 7