-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7790-2:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 2: Phương án lấy mẫu xác định theo mức giới hạn chất lượng (LQ) để kiểm tra lô riêng lẻ. 28 Sampling procedures for inspection by attributes -- Part 2: Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6194:1996Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo) Water quality. Determination of chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11579:2016Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11344-6:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8023:2009Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11387-2:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 962,000 đ |