-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12624-3:2019Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12921:2020Nhiên liệu hàng không và các phân đoạn chưng cất dầu mỏ – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates – High performance liquid chromatography method with refractive index detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |