-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1716:1985Phụ tùng ô tô - Chốt quay lái - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Knuckle pins - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5691:1992Xi măng pooclăng trắng White portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |