-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8184-8:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8 Water quality. Vocabulary. Part 8 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6140:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6139:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Phương pháp thử diclorometan Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Dichloromethane test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8685-21:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |