-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8021-6:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6067:1995Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật Sulphate resisting portland cement. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6620:2000Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 47:1963Phần cuối của bulông, vít và vít cấy - Kích thước Screw, bolt and stud ends - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |