• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10691:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10

Fruit and vegetable juices. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7500:2023

Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide

Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2511:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 55:1963

Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước

Square head serews with washer face - Construction and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ