Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 113 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8634:2010

Thước cặp có du xích đến 0,02mm

Vernier callipers reading to 0,02 mm

2

TCVN 8632:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements

3

TCVN 8633-1:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements

4

TCVN 8633-2:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements

5

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

6

TCVN 4711:1989

Phương tiện đo độ dài. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of length. Verification schemes

7

TCVN 3281:1988

Calip ren thang. Dung sai

Gauges for trapezoidal threads. Tolerances

8

TCVN 3282:1988

Calip ren ống trụ. Dung sai

Gauges for straight pipe threads. Tolerances

9

TCVN 3283:1988

Calip ren ống côn. Dung sai

Gauges for pipe taper threads. Tolerances

10

TCVN 3284:1988

Calip ren tựa. Dung sai

Gauges for buttress threads. Tolerances

11

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

12

TCVN 4094:1985

Thước đo có du xích - Kiểu loại

Vernier gauges - Types

13

TCVN 4095:1985

Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản

One-side vernier callipers. Basic dimensions

14

TCVN 4096:1985

Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers. Basic dimensions

15

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

16

TCVN 4098:1985

Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges. Basic dimensions

17

TCVN 4099:1985

Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions

18

TCVN 4100:1985

Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản

Vernier height gauges. Basic dimensions

19

TCVN 4101:1985

Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật

Vernier gages with slider jaws. Technical requirements

20

TCVN 4102:1985

Thước vặn đo ngoài - Kiểu loại

Outside micrometers - Types

Tổng số trang: 6